-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9794:2013Khí thiên nhiên - Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí Standard Test Method for Analysis of Natural Gas by Gas Chromatography |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12547:2019Khí thiên nhiên – Xác định hàm lượng nước tại áp suất cao Natural gas – Determination of water content at high pressure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11862:2017Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/IEC TR 17028:2018Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận dịch vụ Conformity assessment — Guidelines and examples of a certification scheme for services |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9810:2013Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-8:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 972,000 đ |