Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
18941 |
|
18942 |
|
18943 |
|
18944 |
|
18945 |
TCVN 336:1969Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước Bearing surface under fasteners - Dimensions |
18946 |
|
18947 |
|
18948 |
|
18949 |
|
18950 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
18951 |
|
18952 |
|
18953 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
18954 |
|
18955 |
|
18956 |
|
18957 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
18958 |
|
18959 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
18960 |
|