-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1701:1975Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật Bull sperm. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13246:2020Hướng dẫn quản lý và đánh giá rủi ro về sức khỏe đối với việc tái sử dụng nước không dùng cho mục đích uống Guidelines for health risk assessement and management for non-potable water reuse |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1679:1975Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||