-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8810:2011Đường cứu nạn ô tô - Yêu cầu Thiết kế Emergency escape ramp. Specification for design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8854-2:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8816:2011Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit Specification for Polymer Modified Cationic Emulsified Asphalt |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8854-3:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp. Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8854-5:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1682:1975Đồ hộp nước quả - nước cam Fruit juices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |