Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

18881

TCVN 1079:1971

Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển

Bread. Storage and transportation

18882

TCVN 136:1970

Côn của dụng cụ. Kích thước

Tapers of instruments. Dimensions

18883

TCVN 137:1970

Côn của dụng cụ. Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

18884

TCVN 349:1970

Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước

Tab washers. Dimensions

18885

TCVN 350:1970

Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước

Lock washers with many tongues. Dimensions

18886

TCVN 351:1970

Vòng đệm hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Lock washers. Specifications

18887

TCVN 352:1970

Vòng đệm hãm có răng. Kích thước

Lock washers with external teeth. Dimensions

18888

TCVN 353:1970

Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước

Countersunk external toothed lock washers. Dimensions

18889

TCVN 354:1970

Vòng đệm hãm có răng - Yêu cầu kỹ thuật

Toothed lock washers. Requirements

18890

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

18891

TCVN 356:1970

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý

Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests

18892

TCVN 357:1970

Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm

Wood. Determination of the number of year circles

18893

TCVN 358:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý

Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test

18894

TCVN 359:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of water absorption

18895

TCVN 360:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài

Wood. Determination of water absorption and elongation

18896

TCVN 361:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút

Wood. Determination of shrinkage

18897

TCVN 362:1970

Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Wood. Determination of volume mass

18898

TCVN 363:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén

Wood. Determination of compression strength

18899

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

18900

TCVN 365:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh

Wood. Determination of ultimate strength in static bending

Tổng số trang: 955