Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

1541

TCVN 11684-3:2020

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 3: Sử dụng các loài gỗ thay thế trong thử nghiệm dán dính

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 3: Use of alternative species for bond tests

1542

TCVN 13074:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bacitracin-MD (BMD) trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh bằng phương pháp vi sinh

Animal feeding stuffs - Determination of bacitracin-MD (BMD) in complete feed by microbiological plate assay method

1543

TCVN 13075:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bithionol bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs - Determination of bithionol in feeds by spectrophotometric method

1544

TCVN 13076:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng diethyldstilbestrol bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs - Determination of diethylstilbestrol in feeds by spectrophotometric method

1545

TCVN 13077:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột

Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides

1546

TCVN 12469-8:2020

Gà giống nội - Phân 8: Gà nhiều cựa

Indegious breeding chicken - Part 8: Nhieu cua chicken

1547

TCVN 13071-1:2020

Thức ăn chăn nuôi - Chất tạo màu - Phần 1: Xác định hàm lượng canthaxanthin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feed -Color additives - Part 1: Determination of Canthanxanthin content by high performance liquid chromatography

1548

TCVN 13072:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng colistin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of colistin content - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1549

TCVN 13073:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng cysteamin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of cysteamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1550

TCVN 13164:2020

Hướng dẫn xử lý mẫu để xác định thể tích, áp suất nổ và thử nghiệm không có lỗ thủng đối với bao cao su nam

Guidance on sample handling for determination of bursting volume and pressure, and testing for freedom from holes for male condom

1551

TCVN 13165:2020

Tấm ngăn phòng ngừa - Yêu cầu và phương pháp thử

Prophylactic dams - Requirements and test methods

1552

TCVN 13162:2020

Dụng cụ tránh thai cơ học - Màng ngăn tránh thai bằng cao su thiên nhiên và cao su silicon có thể tái sử dụng - Yêu cầu và thử nghiệm

Mechanical contraceptives - Reusable natural and silicone rubber contraceptive diaphragms - Requirements and tests

1553

TCVN 13163:2020

Chất bôi trơn bổ sung cho bao cao su nam làm từ latex cao su thiên nhiên - Ảnh hưởng đến độ bền của bao cao su

Additional lubricants for male natural rubber latex condoms - Effect on condom strength

1554

TCVN 13160:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Yêu cầu và thử nghiệm

Copper-bearing contraceptive intrauterine devices - Requirements and tests

1555

TCVN 13161:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Hướng dẫn thiết kế, thực hiện, phân tích và giải thích các nghiên cứu lâm sàng

Copper-bearing intrauterine contraceptive devices - Guidance on the design, execution, analysis and interpretation of clinical studies

1556

TCVN 13136-3:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 3: Tính toán sử dụng các tính chất vật lý

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 3: Calculation using physical properties

1557

TCVN 13137:2020

Khí thiên nhiên – Phép đo các đặc tính – Đặc tính thể tích: khối lượng riêng, áp suất, nhiệt độ và hệ số nén

Natural gas – Measurement of properties – Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor

1558

TCVN 13135:2020

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp kiểm tra bằng mắt thường

Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas in visual inspection

1559

TCVN 13136-1:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 1: Giới thiệu và hướng dẫn

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 1: Introduction and guidelines

1560

TCVN 13136-2:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 2: Tính toán sử dụng phân tích thành phần mol

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 2: Calculation using molar-composition analysis

Tổng số trang: 938