• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7003:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7573:2006

Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng

Continuously hot-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9038:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8273-5:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13905-1:2023

Phúc lợi động vật – Giết mổ – Phần 1: Gia súc

Animal welfare – Slaughter – Part 1: Livestock

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8055-2:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 7699-2-74:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-74: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xc: Nhiễm bẩn chất lỏng

Environmental testing. Part 2-74: Tests. Test Xc: Fluid contamination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

Sửa đổi 1:2022 TCVN IV:2015

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ