-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6885:2001Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12921:2020Nhiên liệu hàng không và các phân đoạn chưng cất dầu mỏ – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates – High performance liquid chromatography method with refractive index detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10085:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6524:1999Thép tấm kết cấu cán nguội Cold-reduced steel sheet of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11648:2016Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13961:2024Kính xây dựng – Kính và cách âm không khí – Mô tả sản phẩm, xác định các tính chất và quy tắc mở rộng Glass in building – Glazing and airborne sound insulation – Product descriptions, determination of properties and extension rules |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN I-2:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 2: Nguyên liệu hóa dược Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |