-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13040:2022Hải đồ điện tử - Cấu trúc dữ liệu thủy đạc không gian Electronic Navigationam Charts - Universal Hydrographic Data Model |
2,388,000 đ | 2,388,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13268-5:2022Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 5: Nhóm cây dược liệu Plant protection - Pest surveillance method – Part 5: Medicinal plants |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12372-2-3:2022Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với cây kế đồng [Cirsium arvense (L.) Scop.] Procedure for identification of weeds - Part 2-3: Particular requirements for Canada thistle [Cirsium arvense (L.) Scop.] |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,638,000 đ |