• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4078:1985

Tằm dâu. Trứng giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed eggs. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4079:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3983:1985

Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12709-2-12:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nhện đỏ Chi Lê Brevipalpus chilensis Baker

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-12: Particular requirements for Chilean false red mite Brevipalpus chilensis Baker

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3984:1985

Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12371-2-9:2021

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 12371-2-12:2022

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định giám định virus sọc lá lạc Peanut stripe virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-12: Particular requirements for Peanut stripe virus causing groundnut stripe disease

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ