• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6870:2001

An toàn bức xạ. Miễn trừ khai báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ

Radiation protection. Exemption from requirements of notification, registration and licencing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8700:2011

Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật.

Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements

164,000 đ 164,000 đ Xóa
3

TCVN 9950:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac

Food additives. Colours. Allura Red AC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6856-2:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9961:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit

Food additives. Colours. Iron oxides

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12366-2:2022

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình – Phần 2: Tính tương thích

PPE for firefighters — Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures — Part 2: Compatibility

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 564,000 đ