Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7701 |
TCVN 10148:2013Dầu thô. Xác định nước và cặn bằng phương pháp lý tâm (quy trình phòng thử nghiệm) Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure) |
7702 |
TCVN 10147:2013Dầu thô. Xác định hàm lượng muối (Phương pháp đo điện) Standard Test Method for Salts in Crude Oil (Electrometric Method) |
7703 |
TCVN 10146:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector điện hóa Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and Electrochemical Detection |
7704 |
TCVN 10145:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và hydrocarbon thứ yếu bằng phương pháp sắc ký khí và detector phát xạ nguyên tử Standard Test Method for Simultaneous Measurement of Sulfur Compounds and Minor Hydrocarbons in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Atomic Emission Detection |
7705 |
TCVN 10144:2013Khí thiên nhiên. Xác định cường độ mùi Standard Test Methods for Natural Gas Odor Intensity |
7706 |
TCVN 10143:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector quang hóa ngọn lửa Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Flame Photometric Detection |
7707 |
TCVN 10142:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence |
7708 |
TCVN 10141-3:2013Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 3: Loại bỏ toluen. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 3: Removal of toluene |
7709 |
TCVN 10141-2:2013Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 2: Loại bỏ acetaldehyd Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 2: Removal of acetaldehyde |
7710 |
TCVN 10141-1:2013Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Phần 1: Loại bỏ ni tơ oxit Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials. Part 1: Removal of nitric oxide |
7711 |
TCVN 10140:2013Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch dịch acid và kiềm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline solutions |
7712 |
TCVN 10139:2013Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for interfacial bond strength of ceramic materials |
7713 |
TCVN 10138:2013Phomat và phomat chế biến. Xác định thành phần ni tơ Cheese and processed cheese. Determination of the nitrogenous fractions |
7714 |
TCVN 10136:2013Phomat. Xác định tính chất lưu biến bằng nén đơn trục ở tốc độ dịch chuyển không đổi Cheese. Determination of rheological properties by uniaxial compression at constant displacement rate |
7715 |
TCVN 10137:2013Phomat. Xác định hàm lượng nisin A bằng sắc kí lỏng-phổ khối lượng (LC-MS) và sắc kí lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-MS-MS) Cheese. Determination of nisin A content by LC-MS and LC-MS-MS |
7716 |
TCVN 10135:2013Phomat chế biến và sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng chất kiểm soát pH/chất axit hóa và chất nhũ hóa dạng xitrat bổ sung, tính theo axit xitric Processed cheese and processed cheese products -- Calculation of the content of added citrate emulsifying agents and acidifiers/pH-controlling agents, expressed as citric acid |
7717 |
TCVN 10134:2013Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế Cheese and processed cheese products. Determination of chloride content. Potentiometric titration method |
7718 |
TCVN 10133:2013Phomat whey. Xác định hàm lượng chất khô (Phương pháp chuẩn) Whey cheese. Determination of dry matter (Reference method) |
7719 |
TCVN 10132:2013Phomat whey. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Whey cheese. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
7720 |
TCVN 10131-3:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content |