-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11567-1:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11354:2016Nhà giâm hom cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật chung Green house for forest tree cutting propagation - General technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10252-10:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 10: Mở rộng an toàn Information technology. Process assessment. Part 10: Safety extension |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10252-7:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 7: Đánh giá sự thuần thục tổ chức Information technology. Process assessment. Part 7: Assessment of organizational maturity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10252-5:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu Information technology. Process assessment. Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model |
760,000 đ | 760,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,310,000 đ |