-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11567-1:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2751:1978Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for the braking systems. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10252-6:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 644,000 đ |