-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6474:1999Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật tàu chứa dầu Rules for the classification and technical supervision of floating storage units |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5830:1999Truyền hình. Các thông số cơ bản Television. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10230:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ kết dính với kim loại - Phương pháp hai đĩa Rubber, vulcanized or thermoplastic -Determination of adhesion to metal - Two-plate method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10252-6:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 802,000 đ |