Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

7521

TCVN 7138:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả định

Meat and meat products. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.

7522

TCVN 7087:2013

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labelling of prepackaged foods

7523
7524
7525

TCVN 7039:2013

Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước)

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method)

7526

TCVN 7042:2013

Bia hơi

Draught beer - Specification

7527
7528

TCVN 7027:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy có bánh xe - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Wheeled fire extinguishers - Performance and construction

7529

TCVN 7026:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy xách tay - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Portable fire extinguishers - Performance and construction

7530

TCVN 7011-9:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản

Test code for machine tools. Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine tool tests according to series TCVN 7011(ISO 230), basic equations

7531

TCVN 7011-8:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 8: Rung động

Test code for machine tools. Part 8: Vibrations

7532

TCVN 6872:2013

Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm

Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests

7533

TCVN 7011-4:2013

Qui tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Kiểm độ tròn cho máy công cụ điều khiển số

Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for numerically controlled machine tools

7534

TCVN 7011-7:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay

Test code for machine tools. Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation

7535

TCVN 6776:2013

Xăng không chì - Yêu cầu kỹ thuật

Unleaded gasoline - Specifications

7536

TCVN 6748-8:2013

Điện trở cố định sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần. Điện trở lắp đặt trên bề mặt cố định

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 8: Sectional specification. Fixed surface mount resistors

7537

TCVN 6716:2013

Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí

Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture

7538

TCVN 6713:2013

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

7539

TCVN 6702:2013

Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Utilization of test data to determine comformance with specifications

7540

TCVN 6687:2013

Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

Tổng số trang: 949