Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5341

TCVN 10811:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng olaquindox. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 11

Animal feeding stuffs. Determination of olaquindox content. High performance liquid chromatographic method

5342

TCVN 10812:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method

5343

TCVN 10813:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19

Surface active agents -- Determination of surface tension by drawing up liquid films

5344

TCVN 10814:2015

Xà phòng. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp sấy. 7

Soaps -- Determination of moisture and volatile matter content -- Oven method

5345

TCVN 10815:2015

Xà phòng - Xác định hàm lượng chất không tan trong etanol

Soaps - Determination of content of ethanol-insoluble matter

5346

TCVN 10816:2015

Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11

Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods

5347

TCVN 10817-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng cao phân tử. 8

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 1: High-molecular-mass cationic-active matter

5348

TCVN 10817-2:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 2: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500). 11

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 2: Cationic-active matter of low molecular mass (between 200 and 500)

5349

TCVN 10818:2015

Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62

Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth

5350

TCVN 10819:2015

Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp karl fischer. 20

Surface-active agents and detergents -- Determination of water content -- Karl Fischer methods

5351

TCVN 10820:2015

Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10

urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter

5352

TCVN 10821:2015

Cà phê bột - Xác định độ mịn

Ground coffee - Determination of fineness

5353

TCVN 10822:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

5354

TCVN 10823:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

5355

TCVN 10824:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử đối với lớp phủ gốm. Xác định ứng suất phá hủy. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Methods of test for ceramic coatings -- Determination of fracture strain

5356

TCVN 10825:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm bằng phương pháp nhiễu xạ laze. 10

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method

5357

TCVN 10826:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến. 13

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of density and apparent porosity

5358

TCVN 10827:2015

Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7

General purpose industrial valves -- Marking

5359

TCVN 10828:2015

Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17

Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions

5360

TCVN 10829:2015

Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14

Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments

Tổng số trang: 938