Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 34 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13566-3:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers

22

TCVN 13566-4:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings

23

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

24

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

25

TCVN 13342:2021

Thiết kế đường sắt tốc độ cao – Tham số thiết kế tuyến đường

High Speed Railway Design – Track Alignment Design Parameters

26

TCVN 8893:2020

Cấp kỹ thuật đường sắt quốc gia

Technical grading for national railway

27

TCVN 12580:2019

Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn

Railway applications - Communication, signalling and processing systems. Safety related electronic systems for signalling

28

TCVN 11793:2017

Đường sắt đô thị khổ đường 1000 mm - Yêu cầu thiết kế tuyến

1000 mm gauge railway - Design requirements for track work

29

TCVN 11297:2016

Cầu đường sắt – Quy trình kiểm định.

Railway bridges – Inspection procedure

30

TCVN 11391:2016

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt.

Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems

31

TCVN 11390:2016

Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu.

Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications

32

TCVN 9273:2012

Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435mm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

1435mm gauge urban railway vehicles - Specification and testing methods.

33

TCVN 8893:2011

Cấp kỹ thuật đường sắt

Grading for railway lines

34

TCVN 4117:1985

Đường sắt khổ 1435 mm. Tiêu chuẩn thiết kế

1435 mm gauge railway. Design standard

Tổng số trang: 2