-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13707-7:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với thớ Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 7: Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3133:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2 Wood preservation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11793:2017Đường sắt đô thị khổ đường 1000 mm - Yêu cầu thiết kế tuyến 1000 mm gauge railway - Design requirements for track work |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 452,000 đ |