Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

6401

TCVN 2096-6:2015

Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9

Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test

6402

TCVN 2097:2015

Sơn và vecni - Phép thử cắt ô

Paints and varnishes - Cross-cut test

6403

TCVN 318:2015

Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12

Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases

6404

TCVN 3229:2015

Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf

Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method

6405

TCVN 3974:2015

Muối thực phẩm

Food grade salt

6406

TCVN 4391:2015

Khách sạn - Xếp hạng

Hotel - Classification

6407

TCVN 4778:2015

Than. Xác định tỷ khối dùng cho lò luyện cốc. 12

Coal. Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens

6408

TCVN 4832:2015

Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72

General standard for contaminants and toxins in food and feed

6409

TCVN 4856:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number

6410

TCVN 4857:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11

Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity

6411

TCVN 4860:2015

Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13

Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH

6412

TCVN 4884-1:2015

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15

Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique

6413

TCVN 4884-2:2015

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật cấy bề mặt. 19

Microbiology of the food chain -- Horizontal method for the enumeration of microorganisms -- Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique

6414

TCVN 5185:2015

Máy công cụ. An toàn. Máy tiện. 95

Machine tools -- Safety -- Turning machines

6415
6416
6417

TCVN 5695:2015

Gỗ dán - Phân loại

Milled Coffee - Methods for determination

6418

TCVN 5699-2-100:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums

6419

TCVN 5699-2-109:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ uv. 18

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-109: Particular requirements for UV radiation water treatment appliances

6420

TCVN 5699-2-99:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods

Tổng số trang: 965