Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

3481

TCVN 12248-1:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 1: Chiết oxit và hydroxit sắt vô định hình bằng axit ascorbic

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 1: Extraction of amorphous iron oxides and hydroxides with ascorbic acid

3482

TCVN 12248-2:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite

3483

TCVN 12248-3:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 3: Chiết oxit và hydroxit nhôm bằng amoni oxalat/axit oxalic

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 3: Extraction of aluminium oxides and hydroxides with ammonium oxalate/oxalic acid

3484

TCVN 12248-4:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu - Phần 4: Chiết các chất mùn từ mẫu thể rắn

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 4: Extraction of humic substrances from solid samples

3485

TCVN 12248-5:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 5: Chiết các chất mùn từ mẫu nước

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 5: Extraction of humic substrances from aqueous samples

3486

TCVN 12254:2018

Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường

Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment

3487

TCVN 12255:2018

Packaging and the environment – Optimization of the packaging system

Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì

3488

TCVN 12256:2018

Bao bì và môi trường – Tái sử dụng

Packaging and the environment – Reuse

3489

TCVN 12257:2018

Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu

Packaging and the environment – Material recycling

3490

TCVN 12258:2018

Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng

Packaging and the environment – Energy recovery

3491

TCVN 12259:2018

Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ

Packaging and the environment – Organic recycling

3492

TCVN 12574:2018

Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Top coats for concrete structures - Specifications and test methods

3493

TCVN 12195-2-2:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Cryphonectria parasitica (Murill)

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-2: Particular requirements for Cryphonectria parasitica (Murill) Barr) fungi

3494

TCVN 12195-2-1:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-1: Particular requirements for Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

3495

TCVN 12194-2-2:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Aphelenchoides ritzemabosi (Schwarts) Steiner & Buhrer

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-2: Particular requirements for Aphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & Buhrer

3496

TCVN 12194-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-1: Particular requirements for nacobbus aberrans (thorne) thorne & allen

3497

TCVN 12193-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với củ giống và hạt giống cây trồng

Procedure for post-entry quarantine - Part 2-1: Particular requirements for bulbs/tubers/corms/rhizomes and seeds of new imported varieties

3498

TCVN 12176:2018

Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt

Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling

3499

TCVN 12197:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực

Information technology - Security techniques - Authenticated encryption

3500

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

Tổng số trang: 966