• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11552:2016

Bao bì thủy tinh – Phần cổ chai 26 H 180 để dập nắp – Các kích thước

Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11554:2016

Tỉ trọng kế – Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh

Hydrometers – Principles of construction and adjustment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9547:2025

Quần áo bảo vệ – Bảo vệ chống hóa chất lỏng – Phép đo độ đẩy, độ lưu lại, và độ thấm của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm quần áo bảo vệ

Protective clothing – Protection against liquid chemicals – Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11501:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C)

Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13431:2021

Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Bao bì, công te nơ hàng trung gian (IBC) và bao bì lớn chứa hàng nguy hiểm - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001

Transport packages for dangerous goods — Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings — Guidelines for the application of ISO 9001

280,000 đ 280,000 đ Xóa
6

TCVN 5477:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi

Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5699-2-14:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 4040:1985

Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định

Canned fruit juice - Test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3586:1981

Máy khoan cần. Kích thước cơ bản

Radial drilling machines. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4047:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích

Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 4042:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường

Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 12841:2019

Vật liệu hình ảnh – Phim nhựa an toàn đã gia công – Thực hành bảo quản

Imaging materials – Processed safety photographic films – Storage practices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,430,000 đ