• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5613:2007

Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C

Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6314:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6315:2007

Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn

Latex, rubber. Determination of total solids content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6268-3:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 3: Phương pháp khử bằng cadimi và phân tích bơm dòng có thẩm tách nối tiếp (phương pháp thông thường)

Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 3: Method using cadmium reduction and flow injection analysis with in-line dialysis (Routine method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12841:2019

Vật liệu hình ảnh – Phim nhựa an toàn đã gia công – Thực hành bảo quản

Imaging materials – Processed safety photographic films – Storage practices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ