-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10026:2020Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan Standard test method for mercaptan content of the atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11777-2:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Phần mở rộng Information technology - JPEG 2000 image coding system - Extensions |
1,928,000 đ | 1,928,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6315:2015Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13 Latex, rubber -- Determination of total solids content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12827:2019Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,410,000 đ |