-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12721-7:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 7: Hướng dẫn lắp đặt, kiểm tra, bảo dưỡng và vận hành Playground equipment and surfacing – Part 7: Guidance on installation, inspection, maintenance and operation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12721-4:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho cáp treo Playground equipment and surfacing – Part 4: Additions specific safety requirements and test methods for cableways |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12682:2019Thuốc thú y - Lấy mẫu Veterinary drugs - Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11820-4-1:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-1: Nền móng Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-1: Foundation |
784,000 đ | 784,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12837:2019Du lịch và các dịch vụ liên quan – Yêu cầu và khuyến nghị đối với hoạt động bãi tắm biển Tourism and related services – Requirements and recommendations for beach operation |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,230,000 đ | ||||