Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13261

TCVN 6647:2000

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá

Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses

13262

TCVN 6648:2000

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

13263

TCVN 6649:2000

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ

Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia

13264

TCVN 6650:2000

Chất lượng đất. Xác định độ dẫn điện riêng

Soil quality. Determination of the specific electrical conductivity

13265

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

13266

TCVN 6652:2000

Chất lượng đất. Xác định các hyđrocacbon thơm đa nhân. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng cao áp

Soil quality. Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons. Method using high - performance liquid chromatography

13267

TCVN 6653:2000

Chất lượng đất. Phương pháp sinh học. Xác định quá trình khoáng hoá nitơ và nitrit hoá trong đất và ảnh hưởng của hoá chất đến các quá trình này

Soil quality. Biological methods. Determination of nitrogen mineralization and nitrification in soils and the influence of chemicals on these processes

13268

TCVN 6654:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nước trong vùng không bão hoà. Phương pháp cực dò nơtron sâu

Soil quality. Determination of water content in the unsaturated zone. Neutron depth probe method

13269

TCVN 6655:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbonat. Phương pháp thể tích

Soil quality. Determination of carbonate content. Volumetric method

13270

TCVN 6656:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit

Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate

13271

TCVN 6657:2000

Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of alumimium. Atomic absorption spectrometric method

13272

TCVN 6658:2000

Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid

Water quality. Determination of chromium (VI). Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide

13273

TCVN 6659:2000

Chất lượng nước. Xác định sunfua dễ giải phóng

Water quality. Determination of easily released sulfide

13274

TCVN 6660:2000

Chất lượng nước. Xác định Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ và Ba++ hoà tan bằng sắc ký ion. Phương pháp dùng cho nước và nước thải

Water quality. Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ and Ba++ using ion chromatography. Method for water and waste water

13275

TCVN 6661-1:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 1: Đánh giá thống kê các hàm chuẩn tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function

13276

TCVN 6661-2:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second order calibration functions

13277

TCVN 6662:2000

Chất lượng nước. Đo thông số sinh hoá. Phương pháp đo phổ xác định nồng độ clorophyl-a

Water quality. Measurement of biochemical parameters. Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration

13278

TCVN 6663-13:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn nước, bùn nước thải và bùn liên quan

Water quality. Sampling. Part 13: Guidance on the sampling of water, wastewater and related sludges

13279

TCVN 6663-14:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 14: Hướng dẫn đảm bảo chất lượng lấy mẫu và xử lý mẫu nước môi trường

Water quality. Sampling. Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling

13280

TCVN 6663-7:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi

Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants

Tổng số trang: 935