Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

9081

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

9082

TCVN 9039:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi

Raw materials for producing of glass - Limestone

9083

TCVN 9040-1:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm.

Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment

9084

TCVN 9037:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling.

9085

TCVN 9040-3:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn

Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines

9086

TCVN 9038:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size.

9087

TCVN 9036:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật.

Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications.

9088

TCVN 9033:2011

Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản.

Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions.

9089

TCVN 9034:2011

 Vữa và bê tông chịu axit

Acid resistant mortars and concretes

9090

TCVN 9035:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng

Guide to the selection and use of cement in construction.

9091

TCVN 9040-9:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ

Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters

9092

TCVN 9032:2011

Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay.

Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns.

9093

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

9094

TCVN 9029:2011

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật.

Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification.

9095

TCVN 9030:2011

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Phương pháp thử

Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Test methods

9096

TCVN 9027:2011

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lấy mẫu.

Cereals and cereal products. Sampling

9097

TCVN 9028:2011

Vữa cho bê tông nhẹ

Mortar for lightweight concrete

9098

TCVN 9026:2011

 Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lúa mỳ (Triticum Aestivum L.). Xác định đặc tính lưu biến của khối bột nhào có độ ẩm ổn định từ bột mỳ thử nghiệm hoặc bột mỳ thương phẩm bằng máy Alveograph và phương pháp nghiền thử nghiệm.

Cereals and cereal products. Common wheat (Triticum aestivum L.). Determination of alveograph properties of dough at constant hydration from commercial or test flours and test milling methodology

9099

TCVN 9025-1:2011

Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 1: Xác định khả năng chịu uốn của đinh, các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp.

Methods of test for pallet joints. Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples

9100

TCVN 9024:2011

Palét. Tấm lót

Pallets. Slip sheets

Tổng số trang: 956