Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

9081

TCVN 8384:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metominostrobin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing metominostrobin. Technical requirement and test methods

9082

TCVN 8381:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất hexaconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing hexaconazole. Technical requirement and test methods

9083

TCVN 8382:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất dimethoate. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing dimethoate. Technical requirement and test methods

9084

TCVN 8367:2010

Hệ thống công trình thủy lợi. Mạng lưới lấy mẫu chất lượng nước.

Hydraulics work system. Water quality monitoring network.

9085

TCVN 8368:2010

Gạo nếp trắng

White glutinous rice

9086

TCVN 8369:2010

Gạo trắng. Xác định độ bền gel.

White rice. Determination of gel consistency.

9087
9088
9089

TCVN 8372:2010

Gạo trắng. Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc.

White rice. Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio

9090

TCVN 8373:2010

Gạo trắng. Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm.

White rice. Sensory evaluation of cooked rice by scoring method.

9091

TCVN 8366:2010

Bình chịu áp lực - Yêu cầu về thiết kế và chế tạo

Pressure vessels - Requirements of design and manufacture

9092

TCVN 8361:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp phát hiện hydro sulfua (phương pháp chì axetat)

Standards Test Method for Dertermination of Hydrogen Sulfide in Liquefied Petroleum (LP) Gases (Lead Acetate Method)

9093

TCVN 8350:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography

9094

TCVN 8347:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography

9095

TCVN 8335:2010

Mực tươi đông lạnh ăn liền

Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish

9096

TCVN 8336:2010

Chượp chín

Salt-fermented fishes

9097

TCVN 8337:2010

Ghẹ miếng đông lạnh

Frozen cut swimming crab

9098

TCVN 8321:2010

Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí.

Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method

9099

TCVN 8322:2010

Rau quả. Xác định dư lượng 2,4-D. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of 2,4-D residues. Gas chromatographic method

9100

TCVN 8323:2010

Rau quả. Xác định dư lượng flusilazole. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of flusilazole residues. Gas chromatographic method

Tổng số trang: 938