-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8129:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu bề mặt Microbiology of the food chain – Horizontal methods for surface sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1693:1995Than đá. Lấy mẫu Hard coal. Sampling |
592,000 đ | 592,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9032:2011Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay. Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 742,000 đ |