-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6391:2018Cá đóng hộp Canned finfish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8172:2009Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Dụng cụ đo chất béo sữa (butyrometrer) dùng cho phương pháp Van Gulik Cheese. Determination of fat content. Butyrometer for Van Gulik method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9029:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật. Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |