Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

9021

TCVN 8608:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên

Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles

9022

TCVN 8607-3:2010

Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải.

Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners

9023

TCVN 8604:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values

9024

TCVN 8603:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt cạnh. Kích thước và các giá trị thử nghiệm

Pliers and nippers. Diagonal cutting nippers. Dimensions and test values

9025

TCVN 8599:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cặp và thao tác bằng tay. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Pliers for gripping and manipulating. Dimensions and test values

9026

TCVN 8597:2010

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng

Methodologies for sampling of consignments

9027

TCVN 8606-17:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu.

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line

9028

TCVN 8584:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị hóa học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả

Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation

9029

TCVN 8577:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử tách mạch keo.

Timber structures. Glued laminated timber. Methods of test for glue-line delamination

9030

TCVN 8578:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh.

Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test

9031

TCVN 8579-3:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 3: Hệ thống chất chỉ thị bậc 2 để sử dụng trong phép thử thâm nhập hơi nước dạng Bowie và Dick.

Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 3: Class 2 indicators systems for use in the Bowie and Dick-type steam penetration test

9032

TCVN 8574:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử xác định các tính chất cơ lý

Timber structures. Glued laminated timber. Test methods for determination of physical and mechanical properties

9033

TCVN 8570:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit phosphoric

Food additive. Phosphoric acid

9034

TCVN 8569:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định các cation bazơ trao đổi. Phương pháp dùng amoni axetat

Soil quality. Method for determination of base cation exchange by ammonium acetate method

9035

TCVN 8561:2010

Phân bón - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic

Fertilizers - Method for determination of humic acid and fulvic acid

9036

TCVN 8554:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) — Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer

9037

TCVN 8526:2010

Máy giặt gia dụng. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng.

Electric washing machine. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency

9038

TCVN 8520:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9039

TCVN 8517:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ photphovanadomolipdat.

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method

9040

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

Tổng số trang: 938