-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9236-2:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4914:2007Than. Xác định các dạng lưu huỳnh Coal. Determination of forms of sulfur |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9217:2012Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9235:2012Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||