-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11342-8:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 8: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp mạch dải IC Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 8: Measurement of radiated immunity – IC stripline method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13497-1:2022Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6524:2018Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6083:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9232-2:2012Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 2: Đánh giá đặc tính và tính năng kỹ thuật đã định nghĩa Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 2: Assessment of characteristics and performance defined in vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |