-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1636:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9231:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng. Từ vựng Equipment for crop protection. Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||