- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 9239:2012Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 12060:2017Thảm trải sàn dệt - Đánh giá sự thay đổi ngoại quan Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 5860:1994Sữa thanh trùng Pasteurized milk  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 9236-1:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 9236-3:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||