-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1270:2017Giấy và các tông – Xác định định lượng Paper and board – Determination of grammage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12113-1:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9237-1:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||