Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

8941

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient

8942

TCVN 8684:2011

Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết

Veterinary vaccines and biological products – Purity test

8943

TCVN 8877:2011

Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave

Cements – Test method for autoclave expansion

8944

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

8945

TCVN 9077:2011

Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại

Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification

8946

TCVN 9078:2011

Kính xây dựng - Kính an toàn chống gió bão - Phương pháp thử và phân loại

Glass in building - Destructive windstorm resistant security glazing - Test and classfication

8947

TCVN 8113-3:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles

8948

TCVN 8625:2010

Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Iron ores. Sampling and sample preparation procedures

8949

TCVN 8622:2010

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR)

Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry

8950

TCVN 8618:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách.

Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus

8951

TCVN 8620-2:2010

Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 2: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích.

Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part2: Indirect gravimetric method for moisture in the analysis sample.

8952

TCVN 7444-21:2010

Xe lăn - Phần 21: Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện, xe scutơ và bộ nạp ắc quy

Wheelchairs - Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and scooters, and battery chargers

8953

TCVN 7444-19:2010

Xe lăn – Phần 19: Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe để sử dụng như ghế ngồi trên phương tiện giao thông cơ giới

Wheelchairs –Part 19: Wheeled mobility devices for use as seats in motor vehicles

8954

TCVN 7444-14:2010

Xe lăn – Phần 14: Hệ thống điện và hệ thống điều khiển của xe lăn điện và xe scutơ – Yêu cầu và phương pháp thử

Wheelchairs – Part 14: Power and control systems for electrically powered wheelchairs and scooters – Requirements and test methods

8955

TCVN 7444-10:2010

Xe lăn - Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện

Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs

8956

TCVN 7444-5:2010

Xe lăn - Phần 5: Xác định kích thước, khối lượng và không gian quay xe

Wheelchairs - Part 5: Determination of dimensions, mass and manoeuvring space

8957

TCVN 8605:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm thợ xây dựng. Kích thước và các giá trị thử nghiệm

Pliers and nippers. Construction worker\'s pincers. Dimensions and test values

8958

TCVN 8608:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên

Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles

8959

TCVN 8607-3:2010

Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải.

Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners

8960

TCVN 8604:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values

Tổng số trang: 935