Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

8781

TCVN 8860-4:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời

Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures

8782

TCVN 8857:2011

Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance

8783

TCVN 8860-3:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt

Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution

8784

TCVN 8858:2011

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance

8785

TCVN 8860-6:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown

8786

TCVN 8860-5:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén

Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures

8787

TCVN 8860-9:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư

Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids

8788

TCVN 8854-2:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes

8789

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient

8790

TCVN 8854-1:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chungg

Cranes. Control layout and characteristics . Part 1: General principles

8791

TCVN 8855-2:2011

Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn.

Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization

8792

TCVN 8860-7:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát

Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity

8793

TCVN 8855-1:2011

Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung

Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General

8794

TCVN 8854-3:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes

8795

TCVN 8851:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng.

Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility

8796

TCVN 8860-10:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu

Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate

8797

TCVN 8850:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng.

Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness

8798

TCVN 8854-4:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 4: Jib cranes

8799

TCVN 8860-11:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt

8800

TCVN 8854-5:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes

Tổng số trang: 935