-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14065:2011Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13148:2020Tinh dầu sả hoa hồng [Cymbopogon martinii (Roxburgh) W. Watson var. motia] Oil of palmarosa [Cymbopogon martinii (Roxburgh) W. Watson var. motia] |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 316:1969Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7830:2012Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |