-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-8E:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk |
500,000 đ | 500,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6121:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số peroxit – Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual) endpoint determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13115:2020Internet vạn vật (IoT) - Các yêu cầu chung Internet of things (IoT) - Common requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8693:2011Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement |
384,000 đ | 384,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8696:2011Mạng viễn thông. Cáp sợi quang vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Optical fiber cables connected from cable box to terminals. Technical requirements. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7658:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Dynamic test method and acceptance conditions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,384,000 đ |