-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1892:1976Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10685-4:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4806:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước Animal feeding stuffs. Determination of water-soluble chlorides content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12527-2:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu Electroacoustics – Sound level meters – Part 2: Pattern evaluation tests |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7817-3:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7831:2012Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 980,000 đ |