Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

5741

TCVN 10505-2:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes

5742

TCVN 10505-3:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes

5743

TCVN 10505-4:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors

5744

TCVN 10505-5:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers

5745

TCVN 10505-6:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20

Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error

5746

TCVN 10505-7:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance

5747

TCVN 10506:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12

Laboratory glassware - Desiccators

5748

TCVN 10557:2015

Chất béo sữa dạng phết. 14

Dairy fat spreads

5749

TCVN 10558:2015

Sữa cô đặc. 9

Evaporated milks

5750

TCVN 10559:2015

Cream và cream chế biến. 14

Cream and prepared creams

5751
5752

TCVN 10561:2015

Casein thực phẩm. 12

Edible casein products

5753

TCVN 10562:2015

Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12

Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay

5754

TCVN 10563:2015

Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22

Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

5755

TCVN 10564:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21

Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat

5756

TCVN 10565-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors

5757

TCVN 10565-2:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation

5758

TCVN 10565-3:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring

5759

TCVN 10596:2015

Thiết bị khai thác thủy sản - Vàng câu - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Longliners - Basic dimensional parameters

5760

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

Tổng số trang: 967