Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
5721 |
TCVN 10828:2015Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17 Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions |
5722 |
TCVN 10829:2015Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14 Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments |
5723 |
TCVN 10830:2015Van bướm kim loại công dụng chung. 23 Metallic butterfly valves for general purposes |
5724 |
TCVN 10831:2015Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications |
5725 |
TCVN 10832:2015Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13 Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods |
5726 |
TCVN 10833:2015Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18 Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods |
5727 |
TCVN 10834:2015Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification |
5728 |
TCVN 10835:2015Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability |
5729 |
TCVN 10836:2015Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23 Mobile cranes -- Determination of stability |
5730 |
TCVN 10837:2015Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard |
5731 |
TCVN 10838-1:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General |
5732 |
TCVN 10838-2:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes |
5733 |
TCVN 10838-3:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes |
5734 |
TCVN 10838-4:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes |
5735 |
TCVN 10838-5:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes |
5736 |
TCVN 10839:2015Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94 Cranes. Safety requirements for loader cranes |
5737 |
TCVN 10840:2015Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13 Cranes. Safety code on mobile cranes |
5738 |
TCVN 10844:2015Thông tin và tư liệu. Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và tổ chức liên quan. 98 Information and documentation -- Registry services for libraries and related organizations |
5739 |
TCVN 10845:2015Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11 Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms |
5740 |
TCVN 10846:2015Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn về nội dung, tổ chức và trình bày các bảng chỉ mục. 64 Information and documentation -- Guidelines for the content, organization and presentation of indexes |