• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13638:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình

Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 1566:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 121:1963

Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ , xẻ rãnh

Hexagon slotted nuts with reduced width across flat (high precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1564:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1568:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 1561:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - high blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 11744:2016

Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác.

Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ