-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8095-845:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting |
740,000 đ | 740,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4418:1987Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện Procedure for elaborating plan for district construction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6780-4:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 4: Công tác cung cấp điện Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 4: Power supply |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11750-2:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,190,000 đ |