Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
5681 |
TCVN 11211:2015Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tính lưu biến dưới dạng hàm số của quá trình nhào trộn và sự gia tăng nhiệt độ. 41 Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Determination of rheological behaviour as a function of mixing and temperature increase |
5682 |
TCVN 11212:2015Môtô. Phanh và hệ thống phanh. Thử và phương pháp đo. 37 Motorcycles -- Brakes and brake systems -- Tests and measurement methods |
5683 |
TCVN 11213:2015Mô tô hai bánh. Vị trí của các đèn chiếu sáng và đèn báo hiệu. 12 Two-wheeled motorcycles -- Positioning of lighting and light-signalling devices |
5684 |
TCVN 11214:2015Động cơ điêzen. Đánh giá độ sạch của thiết bị phun nhiên liệu. 44 Diesel engines -- Cleanliness assessment of fuel injection equipment |
5685 |
TCVN 11215:2015Mô tô. Phương pháp đo phát thải chất khí trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. 14 Motorcycles -- Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance |
5686 |
|
5687 |
TCVN 11217:2015Sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng phosphat bổ sung biểu thị theo phospho. 7 Processed cheese products -- Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus |
5688 |
TCVN 11218:2015Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17 Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets |
5689 |
TCVN 11219:2015Sữa bò tươi nguyên liệu. Xác định dư lượng nhóm sulfonamide. Phương pháp sắc kí lỏng. 14 Raw bovine milk -- Determination of multiple sulfonamide residues. Liquid chromatographic method |
5690 |
TCVN 11220:2015Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng sulfamethazine - Phương pháp sắc kí lỏng Raw bovine milk - Determination of sulfamethazine residues - Liquid chromatographic method |
5691 |
|
5692 |
TCVN 11222:2015Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery |
5693 |
TCVN 11223:2015Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery |
5694 |
TCVN 11224:2015Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery |
5695 |
TCVN 11225:2015Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6 Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding |
5696 |
TCVN 11226:2015Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11 Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification |
5697 |
TCVN 11227-1:2015Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions |
5698 |
TCVN 11227-2:2015Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |
5699 |
TCVN 11228-1:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 31 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions |
5700 |
TCVN 11228-2:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |