Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

5301

TCVN 11642-2:2016

Thông tin và tài liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 2: Hình thức trình bày tuân thủ trong triển khai giao thức

Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 2: Protocol implementation conformance statement (PICS) proforma

5302

TCVN 11642-1:2016

Thông tin và tư liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 1: Đặc tả giao thức

Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 1: Protocol specification

5303

TCVN 11641-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt.

Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement

5304

TCVN 11641-1:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử.

Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests

5305

TCVN 11640:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp.

Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings

5306

TCVN 11639-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel

5307

TCVN 11639-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng dầu lò xo xoắn có chiều dày nhỏ làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Coil– spring– loaded oil control rings of narrow width made of cast iron

5308

TCVN 11638:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu.

Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings

5309

TCVN 11637-4:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel

5310

TCVN 11637-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel

5311

TCVN 11637-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Half keystone rings made of cast iron

5312

TCVN 11637-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron

5313

TCVN 11636:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng tiết diện lưỡi cạo làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron

5314

TCVN 11635-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Rectangular rings made of steel

5315

TCVN 11635-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron

5316

TCVN 11627:2016

Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin

Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds

5317

TCVN 11626:2016

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời

Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering

5318

TCVN 11625:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử bóc tách kết dính nội của tổ hợp nung chảy bằng điện polyetylen (PE) có đường kính ngoài danh nghĩa lớn hơn hoặc bằng 90 mm

Plastics pipes and fittings – Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm

5319

TCVN 11624:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu

Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion

5320

TCVN 11623:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện.

Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting

Tổng số trang: 971