-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11409:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng. Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7319-3:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 3: Bố trí bổ sung vùng chữ - số của khối chữ - số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 3: Complementary layouts of the alphanumeric zone of the alphanumeric section |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6219:2011Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11408:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit. Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||