-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-2B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
552,000 đ | 552,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-9:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11414-7:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định khối lượng riêng. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 822,000 đ |