Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

2541

TCVN 12871:2020

Văn phòng kết hợp lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế

Officetel – General Requirements for Design

2542

TCVN 12759-2:2020

Bê tông nhựa tạo nhám - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Lớp phủ siêu tạo nhám

Skid resistance asphalt concrete layer - Specification for Construction and Acceptance - Part 2: Skid resistance thin asphalt concrete layer

2543

TCVN 12759-1:2020

Bê tông nhựa tạo nhám - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Lớp phủ siêu mỏng tạo nhám

Skid resistance asphalt concrete layer - Construction and Acceptance - Part 1: Skid resistance ultra thin asphalt concrete layer

2544

TCVN 12792:2020

Vật liệu nền, móng mặt đường - Phương pháp xác định tỷ số CBR trong phòng thí nghiệm

Road and foundation materials - Standard test Method for California bearing Ratio (CBR) in the laboratory

2545

TCVN 6170-11:2020

Giàn cố định trên biển - Phần 11: Chết tạo

Fixed offshore platforms - Part 11: Fabrication/Construction

2546

TCVN 6170-8:2020

Giàn cố định trên biển - Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn

2547

TCVN 12823-5:2020

Giàn di động trên biển - Phần 5: Vật liệu và hàn

Mobile offdhore units - Part 5: Materials and welding

2548

TCVN 12823-4:2020

Giàn di động trên biển - Phần 4: An toàn và phòng chống cháy

Mobile offshore units - Part 4: Safety equipment and fire protection

2549

TCVN 12823-3:2020

Giàn di động trên biển - Phần 3: Máy và hệ thống

Mobile offshore units - Part 3: Machinery and systems

2550

TCVN 12823-2:2020

Giàn di động trên biển - Phần 2: Thân và trang thiết bị

Mobile offshore units - Part 2: Hull and equipment

2551

TCVN 12823-1:2020

Giàn di động trên biển - Phần 1: Phân cấp

Mobile offshore units - Part 1: Classification

2552

TCVN 6749-18:2020

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte

2553

TCVN 6703:2020

Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography

2554

TCVN 13114:2020

Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods

2555

TCVN 13274:2020

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết

Traceability – Guide for formating tracing codes

2556

TCVN 13275:2020

Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu

Traceability – The format of data carriers

2557

TCVN 7909-3-6:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems

2558

TCVN 7909-3-7:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems

2559

TCVN 8400-49:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 49: Bênh viên mũi khí quản truyền nhiễm ở bò

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 49: Infectious bovine rhinotracheities

2560

TCVN 8400-50:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 50: Bệnh viên não nhật bản

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 50: Japanese encephaltis

Tổng số trang: 967