Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

17381

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

17382

TCVN 3731:1982

Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC

Liquid chemical products. Determination of density at 20oC

17383

TCVN 3732:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước

Reagents. Determination of water-insoluble matters

17384

TCVN 3733:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung

Reagents. Determination of residue after ignition

17385

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

17386

TCVN 3737:1982

Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Twisted rush carpets for export. Specifications

17387

TCVN 3738:1982

Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Weaved rush carpets for export. Specifications

17388

TCVN 3739:1982

Thuốc thử. Magie clorua

Reagents. Magnesium chloride

17389

TCVN 3740:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi

Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals

17390

TCVN 3741:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí

Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals

17391

TCVN 3742:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit

Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide

17392

TCVN 3766:1982

Thuốc thử. Axit axetic

Reagents. Acetic acid

17393

TCVN 1280:1981

Lợn giống. Phương pháp giám định

Breed pigs. Method of verification

17394

TCVN 1281:1981

Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat boars. Quality gradation

17395

TCVN 1282:1981

Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat sows. Quality gradation

17396

TCVN 3568:1981

Hàng hoá rời chở bằng tàu biển - Phương pháp xác định khối lượng theo mức nước

Bulk cargo transported by ship - Methods for calculation of weight by water line

17397

TCVN 3570:1981

An toàn sinh học. Những yêu cầu chung

Biological safety. General requirements

17398

TCVN 3571:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ bông, xơ hoá học, xơ len. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Textiles. Cotton, chemical and woollen fibres. Method of sampling

17399

TCVN 3572:1981

Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng

Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents

17400

TCVN 3573:1981

Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ. Các phương pháp tính các chỉ tiêu đó

Statistical indexes of precision and stability of technological operations. Methods of calculation

Tổng số trang: 957