Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

12981

TCVN 7212:2002

Ecgônômi. Xác định sự sinh nhiệt chuyển hoá

Ergonomics. Determination of metabolic heat production

12982

TCVN 7213-1:2002

Ecgônômi. Yêu cầu Ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung

Ergonomics. Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 1: General introduction

12983

TCVN 7214:2002

Chứng khoán. Hệ thống đánh số phân định chứng khoán quốc tế (isin)

Securities. International securities identification numbering system (ISIN)

12984

TCVN 7215:2002

Hoạt động ngân hàng. Mẫu xác định hợp đồng vay/gửi

Banking. Forms for confirming loan/deposit contracts

12985

TCVN 7217-1:2002

Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes

12986

TCVN 7218:2002

Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications

12987

TCVN 7219:2002

Kính tấm xây dựng. Phương pháp thử

Sheet glass for construction. Method of test

12988

TCVN 7220-1:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters

12989

TCVN 7220-2:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB)

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates

12990

TCVN 7221:2002

Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung

General environmental requirements for central industrial wastewater treatment plants

12991

TCVN 7223:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần và/hoặc chùm sáng xa không đối xứng được lắp đèn sợi đốt loại R2 và/hoặc HS1. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam and/or a driving beam and equipped with filament lamps of categories R2 and/or HS1. Requirements and test methods in type approval

12992

TCVN 7224:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước liền khối của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motor vehicle \"seal beam\" headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both. Requirements and test methods in type approval

12993

TCVN 7225:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước và sau, đèn phanh và đèn hiệu chiều rộng xe cho xe cơ giới, moóc và bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Front and rear position (side) lamps, stop-lamps and end-outline marker lamps for motor vehicle and their trailers - Requirements and test methods in type approval

12994

TCVN 7226:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for private (passenger) cars and their trailers. Requirements and test methods in type approval

12995

TCVN 7227:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi dùng cho xe cơ giới và moóc, bán moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for commercial vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval

12996

TCVN 7228:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phanh của ô tô con. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Braking devices of passenger cars. Requirements and test methods in type approval

12997

TCVN 8-20:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Part 20: Basic conventions for lines

12998

TCVN 8-22:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn

Technical drawings. General principles of presentation. Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines

12999

TCVN 8-24:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings

13000

TCVN 8-34:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 34: Views on mechanical engineering drawings

Tổng số trang: 958