• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12238-5:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 5: Hướng dẫn đánh giá chất lượng dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 5: Guidelines for quality assessment of miniature fuse-links

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6781-2:2017

Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 2: Quy trình thử nghiệm

Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 2: Test procedures

208,000 đ 208,000 đ Xóa
3

TCVN 10577:2014

Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật

Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11795-17:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 8710-7:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Spring vireamia of carp disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8400-15:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 15: Leptospirosis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 7215:2002

Hoạt động ngân hàng. Mẫu xác định hợp đồng vay/gửi

Banking. Forms for confirming loan/deposit contracts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,008,000 đ